Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nôn nao


[nôn nao]
Feel sick, feel like vomitting, feel nauscated
Äi biển không quen, thấy ngÆ°á»i nôn nao
To feel sick because not used to travelling by sea.
(fig.) be disturbed, be worried, be uneasy, be agitated, be in a state of agitation



Feel sick
Äi biển không quen, thấy ngÆ°á»i nôn nao To feel sick because not used to travelling by sea


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.