|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nôn nao
| [nôn nao] | | | Feel sick, feel like vomitting, feel nauscated | | | Äi biển không quen, thấy ngÆ°á»i nôn nao | | To feel sick because not used to travelling by sea. | | | (fig.) be disturbed, be worried, be uneasy, be agitated, be in a state of agitation |
Feel sick Äi biển không quen, thấy ngÆ°á»i nôn nao To feel sick because not used to travelling by sea
|
|
|
|